Có 2 kết quả:
四門轎車 sì mén jiào chē ㄙˋ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄠˋ ㄔㄜ • 四门轿车 sì mén jiào chē ㄙˋ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄠˋ ㄔㄜ
sì mén jiào chē ㄙˋ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄠˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sedan (motor car)
Bình luận 0
sì mén jiào chē ㄙˋ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄠˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sedan (motor car)
Bình luận 0